| Điện áp | 220-240V, 1Ph, 50HZ |
| Công suất làm lạnh (Btu h) | 17500Btu/h |
| Công suất làm lạnh (W) | 1748 W |
| Dòng điện làm lạnh (A) | 7.6 A |
| Hiệu suất năng lượng (EER) | 2.85 W/W |
| Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) | 4.47/ 5sao W/W |
| Công suất định mức | 3200 W |
| Dòng điện định mức | 14 A |
| Lưu lượng gió làm lạnh (Cao Vừa Thấp) | 3200 m3/h |
| Độ ồn dàn lạnh (Cao Vừa Thấp) | 14 dB(A) |
| Kích thước dàn lạnh – Kích thước sản phẩm (D*S*C) | 957x213x302 mm |
| Kích thước dàn lạnh – Đóng gói (D*S*C) | 1035x295x385 mm |
| Kích thước dàn lạnh – Trọng lượng (Sản phẩm đóng gói) | 10.85/14 kg |
| Lưu lượng gió dàn nóng | 2100 m3/h |
| Độ ồn dàn nóng | 55.5 dB(A) |
| Kích thước dàn nóng – Kích thước sản phẩm (D*S*C) | 765x303x555 mm |
| Kích thước dàn nóng – Đóng gói (D*S*C) | 887x337x610 mm |
| Kích thước dàn nóng – Trọng lượng (Sản phẩm đóng gói) | 27.2/29.4 kg |
| Gas làm lạnh | R32/0.65 kg |
| Áp suất thiết kế (Design pressure) | 4.3/1.7 MPa |
| Ống đồng – Ông lỏng Ống khí | 6.35mm(1/4in)/9.52mm(3/8in) |
| Chiều dài ống tối đa (Dùng bẫy dầu – Oil Trap) | 30 m |
| Chiều dài ống đồng (Nếu dùng bẫy dầu) | 20 m |
| Ống Đồng – Chênh lệch độ cao tối đa | 10 m |
| Nhiệt độ làm lạnh | 17~30 ℃ |
| Nhiệt độ phòng – Dàn lạnh | 17~32 ℃ |
| Nhiệt độ phòng – Dàn nóng | 0~50 ℃ |
| Cấp nguồn | Dàn lạnh |
| Diện tích làm lạnh | 20-30 m2 |
Máy lạnh Comfee Inverter CFS-18VAF
Giá gốc là: 10.990.000₫.9.790.000₫Giá hiện tại là: 9.790.000₫.(Giá đã bao gồm 10% VAT)
Đặc điểm nổi bật:






Đánh giá Máy lạnh Comfee Inverter CFS-18VAF